Tiền mã hóa khác

Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của ETH

Công cụ tính tỷ giá ETH/JPY

1 JPY0.000002 ETH
ETH
ETH
Ethereum
¥ 451 914.69
1.34 %
Giá tốt nhất hôm nay

Ether (ETH) là loại tiền mã hóa lớn thứ hai và là đồng tiền gốc của hệ thống chuỗi khối mã nguồn mở phi tập trung Ethereum. Ngoài việc tạo điều kiện thực hiện các hợp đồng thông minh phi tập trung, Ethereum còn hoạt động như một nền tảng cho nhiều loại tiền mã hóa khác.

Vitalik Buterin đã viết và xuất bản tài liệu giới thiệu Ethereum vào năm 2013. Mục tiêu đã nêu của Ethereum là trở thành một khuôn khổ toàn cầu cho các ứng dụng phi tập trung, cho phép người dùng trên toàn cầu phát triển và triển khai phần mềm chống kiểm duyệt, không có thời gian ngừng hoạt động và chống gian lận.

Buterin và những người đồng sáng lập khác đã tổ chức một đợt bán công khai trực tuyến vào năm 2014 để gây quỹ cho liên doanh. Hơn 60 triệu ETH đã được bán với giá Phát hành tiền mã hóa lần đầu (ICO) là 0,311$, giúp nhóm dự án kiếm được số Bitcoin trị giá 18,3 triệu đô la.

Vào ngày 30 tháng 7 năm 2015, Ethereum Foundation đã phát hành phiên bản đầu tiên của chuỗi khối, được gọi là "Frontier". Kể từ đó, mạng đã trải qua một số lần nâng cấp, bao gồm hard fork "Constantinople" vào ngày 28 tháng 2 năm 2019, hard fork "Istanbul" vào ngày 8 tháng 12 năm 2019, hard fork "Muir Glacier" vào ngày 2 tháng 1 năm 2020, hard fork "Berlin" vào ngày 14 tháng 4 năm 2021 và hard fork "London" vào ngày 5 tháng 8 năm 2021.

Thay đổi giá ETH theo thời gian thực bằng JPY

Thông tin về giá ETH

Mức giá cao nhất mọi thời đại
¥ 558 840.57
Vốn hóa thị trường
¥ 55 NT
Thay đổi giá (24 ngày)
+1.34 %
Thay đổi giá (7 ngày)
-1.68 %
Khối lượng trong 24 giờ
¥ 1,9 NT
Nguồn cung tối đa
0

Dữ liệu trực tiếp về ETH

Giá ETH hiện tại là ¥ 451 914.69, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 1.34% trong 24 giờ qua và -1.68% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của ETH là ¥ 55 NT. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ¥ 1,9 NT.

Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá ETH trực tiếp cùng với các chỉ số giá tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái ETH/USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hãy theo dõi công cụ chuyển đổi tiền điện tử và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP sang USD , EUR, GBP.

Nếu bạn đang muốn mua Ether vào lúc này, thì những địa điểm tốt nhất để mua là trên các sàn giao dịch tiền mã hóa như Binance, OKX, KuCoin, Gemini và Gate.io. Nếu đăng ký Bitsgap, bạn có thể kết nối với tối đa 15 sàn giao dịch và giao dịch ETH bằng các bot và công cụ giao dịch thông minh.

Các sàn giao dịch hỗ trợ ETH

Tỷ giá hối đoái của Ethereum đang tăng.

Giá trị hiện tại của 1 ETH là 451 914.69 JPY. Ngược lại, 1,00 JPY sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.000002 ETH, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -1.68%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 1.34%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 ETH có giá 479 182.73 JPY, tức là tăng 6.03% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, ETH đã thay đổi +203 383.68 JPY.

ETH sang JPY

Tài sảnHôm nay vào lúc 01:59 PM
0.5 ETH225 957.35 JPY
1 ETH451 914.69 JPY
5 ETH2 259 573.47 JPY
10 ETH4 519 146.95 JPY
50 ETH22 595 734.74 JPY
100 ETH45 191 469.49 JPY
500 ETH225 957 347.45 JPY
1000 ETH451 914 694.89 JPY

JPY sang ETH

Tài sảnHôm nay vào lúc 01:59 PM
0.5 JPY0.000001 ETH
1 JPY0.000002 ETH
5 JPY0.000011 ETH
10 JPY0.000022 ETH
50 JPY0.000111 ETH
100 JPY0.000221 ETH
500 JPY0.001106 ETH
1000 JPY0.002213 ETH

Hôm nay so với 24 giờ trước

Tài sảnHôm nay vào lúc 01:59 PM24 giờ trướcThay đổi trong 24 giờ
0.5 ETH¥225 957.35¥222 930.77
+1.34 %
1 ETH¥451 914.69¥445 861.53
+1.34 %
5 ETH¥2 259 573.47¥2 229 307.67
+1.34 %
10 ETH¥4 519 146.95¥4 458 615.34
+1.34 %
50 ETH¥22 595 734.74¥22 293 076.69
+1.34 %
100 ETH¥45 191 469.49¥44 586 153.39
+1.34 %
500 ETH¥225 957 347.45¥222 930 766.93
+1.34 %
1000 ETH¥451 914 694.89¥445 861 533.86
+1.34 %

Hôm nay so với 1 tháng trước

Tài sảnHôm nay vào lúc 01:59 PM1 tháng trướcThay đổi trong 1 tháng
0.5 ETH¥225 957.35¥239 591.36
-6.03 %
1 ETH¥451 914.69¥479 182.73
-6.03 %
5 ETH¥2 259 573.47¥2 395 913.65
-6.03 %
10 ETH¥4 519 146.95¥4 791 827.29
-6.03 %
50 ETH¥22 595 734.74¥23 959 136.47
-6.03 %
100 ETH¥45 191 469.49¥47 918 272.94
-6.03 %
500 ETH¥225 957 347.45¥239 591 364.69
-6.03 %
1000 ETH¥451 914 694.89¥479 182 729.38
-6.03 %

Hôm nay so với 1 năm trước

Tài sảnHôm nay vào lúc 01:59 PM1 năm trướcThay đổi trong 1 năm
0.5 ETH¥225 957.35¥124 265.51
+45.00 %
1 ETH¥451 914.69¥248 531.01
+45.00 %
5 ETH¥2 259 573.47¥1 242 655.06
+45.00 %
10 ETH¥4 519 146.95¥2 485 310.12
+45.00 %
50 ETH¥22 595 734.74¥12 426 550.6
+45.00 %
100 ETH¥45 191 469.49¥24 853 101.2
+45.00 %
500 ETH¥225 957 347.45¥124 265 505.98
+45.00 %
1000 ETH¥451 914 694.89¥248 531 011.97
+45.00 %
Bắt đầu kiếm lợi nhuận ETH
với
Bot giao dịch
tiền mã hóa mạnh mẽ
Tất cả dữ liệu của bạn được bảo mật bằng mã hóa cao cấp

Câu hỏi thường gặp

Tôi có nên đầu tư vào ETH không?
Ethereum 2.0 là gì?
Tôi có thể sử dụng bot giao dịch nào trên Bitsgap?