Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của USDT
Tether (USDT) là một stablecoin có giá trị được định giá bằng đồng đô la Mỹ. Việc duy trì tổng lượng dự trữ đô la ở giá trị bằng với số lượng USDT đang lưu hành đảm bảo tính ngang bằng USD của token.
Realcoin được phát hành lần đầu tiên vào năm 2014 dưới dạng token tiền mã hóa lớp thứ hai được xây dựng trên mạng của Bitcoin . Ngay sau đó, token này được đổi tên thành USTether và sau đó là USDT. Các bản cập nhật sau này cho phép USDT hoạt động trên các chuỗi khối Ethereum, Tron, Algorand, EOS và OMG ngoài Bitcoin.
Ý tưởng đằng sau Tether là kết hợp sự tự do và phi tập trung của tiền mã hóa với sự ổn định tương đối của đồng đô la Mỹ.
Nhiều người đang chuyển sang sử dụng stablecoin như một cách để bảo vệ tài sản của họ khỏi lạm phát. Trong khi tài khoản tiết kiệm trung bình bằng tiền pháp định chỉ mang lại 0,06%, thì những người cho vay stablecoin có thể tính lãi suất từ 3% đến 20%. Như đã đề cập, các nhà đầu tư nên nhận thức được những nguy hiểm liên quan đến các quy định, nền tảng, v.v.
Thay đổi giá USDT theo thời gian thực bằng GBP
Thông tin về giá USDT
Dữ liệu trực tiếp về USDT
Giá USDT hiện tại là £ 0.79, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 0.07% trong 24 giờ qua và 0.02% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của USDT là £ 88 T. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là £ 45 T.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá USDT trực tiếp cùng với các chỉ số giá tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái USDT/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Hãy theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính tiền mã hóa của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP, USDT và USD, EUR, GBP, BRL.
Các sàn giao dịch hỗ trợ USDT
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
Bybit | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Kraken | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
WhiteBit | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Crypto.com | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
OKX | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Kucoin | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Poloniex | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Binance | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Bitfinex | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Binance US | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Huobi | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Gate.io | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
HitBTC | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Coinbase | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Bitget | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Gemini | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Tỷ giá hối đoái của Tether USDt đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 USDT là 0.79 GBP. Ngược lại, 1,00 GBP sẽ cho phép bạn giao dịch với 1.26 USDT, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã tăng 0.02%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 0.07%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 USDT có giá 0.8 GBP, tức là tăng 1.31% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, USDT đã thay đổi -0.01 GBP.
USDT sang GBP
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:59 PM |
0.5 USDT | 0.4 GBP |
1 USDT | 0.79 GBP |
5 USDT | 3.97 GBP |
10 USDT | 7.94 GBP |
50 USDT | 39.68 GBP |
100 USDT | 79.36 GBP |
500 USDT | 396.8 GBP |
1000 USDT | 793.6 GBP |
GBP sang USDT
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:59 PM |
0.5 GBP | 0.63 USDT |
1 GBP | 1.26 USDT |
5 GBP | 6.3 USDT |
10 GBP | 12.6 USDT |
50 GBP | 63 USDT |
100 GBP | 126.01 USDT |
500 GBP | 630.04 USDT |
1000 GBP | 1 260.07 USDT |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:59 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 USDT | £0.4 | £0.4 | +0.07 % |
1 USDT | £0.79 | £0.79 | +0.07 % |
5 USDT | £3.97 | £3.97 | +0.07 % |
10 USDT | £7.94 | £7.93 | +0.07 % |
50 USDT | £39.68 | £39.65 | +0.07 % |
100 USDT | £79.36 | £79.3 | +0.07 % |
500 USDT | £396.8 | £396.51 | +0.07 % |
1000 USDT | £793.6 | £793.02 | +0.07 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:59 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 USDT | £0.4 | £0.4 | -1.31 % |
1 USDT | £0.79 | £0.8 | -1.31 % |
5 USDT | £3.97 | £4.02 | -1.31 % |
10 USDT | £7.94 | £8.04 | -1.31 % |
50 USDT | £39.68 | £40.2 | -1.31 % |
100 USDT | £79.36 | £80.4 | -1.31 % |
500 USDT | £396.8 | £402.02 | -1.31 % |
1000 USDT | £793.6 | £804.03 | -1.31 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:59 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 USDT | £0.4 | £0.4 | -0.65 % |
1 USDT | £0.79 | £0.8 | -0.65 % |
5 USDT | £3.97 | £3.99 | -0.65 % |
10 USDT | £7.94 | £7.99 | -0.65 % |
50 USDT | £39.68 | £39.94 | -0.65 % |
100 USDT | £79.36 | £79.87 | -0.65 % |
500 USDT | £396.8 | £399.37 | -0.65 % |
1000 USDT | £793.6 | £798.74 | -0.65 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ