Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của DOGE
Dogecoin là một loại tiền mã hóa ngang hàng, mã nguồn mở cho phép người dùng thực hiện các giao dịch theo cách riêng tư, phi tập trung và an toàn hơn.
Billy Marcus và Jackson Palmer, hai Redditor (và cũng là các kỹ sư), những người chưa bao giờ gặp trực tiếp, đã tạo ra Dogecoin như một trò đùa vào năm 2013. Bằng cách kết hợp Shiba Inu với một lỗi đánh máy trong từ "dog", họ đã tận dụng hai xu hướng rất lớn trong cộng đồng trực tuyến của họ vào thời điểm đó: Sự tăng giá nhanh chóng của Bitcoin và mức độ phổ biến của các meme về chó.
Không giống như Bitcoin, Dogecoin không có giới hạn về nguồn cung, với nguồn cung hiện tại vào khoảng 130 tỷ và 10.000 đồng tiền điện tử mới được sản xuất mỗi phút. Trong phần lớn thời gian tồn tại của mình, Dogecoin được coi là một "meme coin" thú vị nhưng vô giá trị. Tuy nhiên, điều đó đã nhanh chóng thay đổi vào tháng 4 năm 2021, khi Dogecoin vươn lên top 10 đông tiền mã hóa hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường, mặc dù một đồng tiền mã hóa này chỉ đáng giá bằng vài xu.
Thay đổi giá DOGE theo thời gian thực bằng EUR
Thông tin về giá DOGE
Dữ liệu trực tiếp về DOGE
Giá DOGE hiện tại là € 0.14, như vậy đồng tiền này đã thay đổi -0.15% trong 24 giờ qua và 3.41% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của DOGE là € 20 T. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là € 1,5 T.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá DOGE trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái MATIC/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Công cụ chuyển đổi Dogecoin của Bitsgap là một nơi phù hợp để bắt đầu theo dõi thị trường DOGE và các cập nhật trực tiếp của các thị trường tiền mã hóa khác.
Các sàn giao dịch hỗ trợ DOGE
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
Bybit | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Kraken | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
WhiteBit | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Crypto.com | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
OKX | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Kucoin | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Poloniex | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Binance | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Bitfinex | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Binance US | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Huobi | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Gate.io | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
HitBTC | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Coinbase | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Bitget | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Gemini | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Tỷ giá hối đoái của Dogecoin đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 DOGE là 0.14 EUR. Ngược lại, 1,00 EUR sẽ cho phép bạn giao dịch với 7.26 DOGE, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã tăng 3.41%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -0.15%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 DOGE có giá 0.15 EUR, tức là tăng 10.12% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, DOGE đã thay đổi +0.07 EUR.
DOGE sang EUR
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:59 PM |
0.5 DOGE | 0.07 EUR |
1 DOGE | 0.14 EUR |
5 DOGE | 0.69 EUR |
10 DOGE | 1.38 EUR |
50 DOGE | 6.89 EUR |
100 DOGE | 13.78 EUR |
500 DOGE | 68.88 EUR |
1000 DOGE | 137.76 EUR |
EUR sang DOGE
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:59 PM |
0.5 EUR | 3.63 DOGE |
1 EUR | 7.26 DOGE |
5 EUR | 36.29 DOGE |
10 EUR | 72.59 DOGE |
50 EUR | 362.94 DOGE |
100 EUR | 725.89 DOGE |
500 EUR | 3 629.44 DOGE |
1000 EUR | 7 258.88 DOGE |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:59 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 DOGE | €0.07 | €0.07 | -0.15 % |
1 DOGE | €0.14 | €0.14 | -0.15 % |
5 DOGE | €0.69 | €0.69 | -0.15 % |
10 DOGE | €1.38 | €1.38 | -0.15 % |
50 DOGE | €6.89 | €6.9 | -0.15 % |
100 DOGE | €13.78 | €13.8 | -0.15 % |
500 DOGE | €68.88 | €68.99 | -0.15 % |
1000 DOGE | €137.76 | €137.97 | -0.15 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:59 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 DOGE | €0.07 | €0.08 | -10.12 % |
1 DOGE | €0.14 | €0.15 | -10.12 % |
5 DOGE | €0.69 | €0.76 | -10.12 % |
10 DOGE | €1.38 | €1.52 | -10.12 % |
50 DOGE | €6.89 | €7.59 | -10.12 % |
100 DOGE | €13.78 | €15.17 | -10.12 % |
500 DOGE | €68.88 | €75.85 | -10.12 % |
1000 DOGE | €137.76 | €151.71 | -10.12 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:59 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 DOGE | €0.07 | €0.03 | +51.68 % |
1 DOGE | €0.14 | €0.07 | +51.68 % |
5 DOGE | €0.69 | €0.33 | +51.68 % |
10 DOGE | €1.38 | €0.67 | +51.68 % |
50 DOGE | €6.89 | €3.33 | +51.68 % |
100 DOGE | €13.78 | €6.66 | +51.68 % |
500 DOGE | €68.88 | €33.29 | +51.68 % |
1000 DOGE | €137.76 | €66.57 | +51.68 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ